ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lưu trú" 1件

ベトナム語 lưu trú
日本語 滞在
マイ単語

類語検索結果 "lưu trú" 2件

ベトナム語 lưu trú lâu dài
日本語 長期滞在
例文
Ông ấy chọn lưu trú lâu dài tại khách sạn.
彼はホテルに長期滞在を選んだ。
マイ単語
ベトナム語 thời hạn lưu trú
日本語 滞在期間
例文
Thời hạn lưu trú của bạn là bao lâu?
あなたの滞在期間はどのくらいですか。
マイ単語

フレーズ検索結果 "lưu trú" 3件

Máy tính lưu trữ nhiều dữ liệu.
コンピュータは大量のデータを保存する。
Ông ấy chọn lưu trú lâu dài tại khách sạn.
彼はホテルに長期滞在を選んだ。
Thời hạn lưu trú của bạn là bao lâu?
あなたの滞在期間はどのくらいですか。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |